ĐIỀU HÒA DAIKIN 2 CHIỀU INVERTER 18.000 BTU FTXD50HVMV/RXD50HVMV,PHÂN PHỐI ĐIỀU HÒA DAIKIN TOÀN QUỐC

ĐIỀU HÒA DAIKIN 2 CHIỀU INVERTER 18.000 BTU FTXD50HVMV/RXD50HVMV


17900000

Model dàn lạnhFTXD50HVMV
Model dàn nóngRXD50HVMV
LoạiHai chiều
Inverter/Non-inverterInverter
Công suất chiều lạnh (KW)5,2(1,50-5,90)
Công suất chiều lạnh (Btu)17.700(5.100-20.100)
Công suất chiều nóng (KW)6,50(1,50-8,00)
Công suất chiều nóng (Btu)22.200(5.100-27.300)
EER chiều lạnh (Btu/Wh)-
EER chiều nóng (Btu/Wh)-
Pha (1/3)1 pha
Hiệu điện thế (V)220-240 / 220-230
Dòng điện chiều lạnh (A)7,4-7,0-6,7/7,4-7,0
Dòng điện chiều nóng (A)8,5-8,17-7,7/8,5-8,1
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h)1.600(450-2.300)
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)1.840(450-2.800)
COP chiều lạnh (W/W)3,25
COP chiều nóng (W/W)3,53
Phát lonkhông
Hệ thống lọc không khí 
Dàn lạnh 
Màu sắc dàn lạnhtrắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút)16,8
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)17,5
Khử ẩm (L/h)-
Tốc độ quạt5 tốc độ, êm, và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))44-35-32
Độ ồn chiều nóng (dB(A))42-33-30
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm)290 x 1.050 x 238
Trọng lượng (kg)12
Dàn nóng 
Màu sắc dàn nóngTrắng ngà
Loại máy nénswing dạng kín
Công suất mô tơ (W)1500
Môi chất lạnhR22 - 1,25kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) 
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm)735/825/300
Trọng lượng (kg)49
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ)-5 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ)-15 đến 18
Đường kính ống lỏng (mm) 
Đường kính ống gas (mm)12,7
Đường kính ống xả (mm)18,0
Chiều dài đường ống tối đa (m)30
Chiều lệch độ cao tối đa (m)20

Không có nhận xét nào: ĐIỀU HÒA DAIKIN 2 CHIỀU INVERTER 18.000 BTU FTXD50HVMV/RXD50HVMV

Đăng nhận xét

Top